| STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ theo yêu cầu | Ghi chú |
| A | KHÁM BỆNH | | |
| I | Bác sĩ Phòng khám 27-4 | 50,000 | |
| II | Bác sĩ Bệnh viện Chợ Rẫy | | |
| 1 | Khám lần đầu | | |
| | Khám bệnh theo yêu cầu có chuyên gia | 300,000 | |
| | Khám thêm chuyên khoa khác, mỗi chuyên khoa thu thêm | 200,000 | |
| 2 | Tái khám | 200,000 | |
| B | DANH MỤC KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | | |
| I | NỘI KHOA | | |
| 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 259,000 | |
| 2 | Thay canuyn mở khí quản | 296,000 | |
| 3 | Vận động trị liệu hô hấp | 36,000 | |
| 4 | Điện tim thường | 39,000 | |
| 5 | Hút đờm hầu họng | 13,000 | |
| 6 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 61,000 | |
| 7 | Đặt sonde bàng quang | 108,000 | |
| 8 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | KHÔNG THU TIỀN | KHÔNG THU TIỀN |
| 9 | Rửa bàng quang | 238,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 10 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 164,000 | |
| 11 | Đặt ống thông dạ dày | 108,000 | |
| 12 | Đặt ống thông hậu môn | 99,000 | |
| 13 | Rửa dạ dày cấp cứu | 143,000 | |
| 14 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 79,000 | |
| 15 | Thụt tháo phân | 99,000 | |
| II | NGOẠI KHOA | | |
| 16 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 216,000 | Chưa bao gồm vật tư y tế |
| 17 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 238,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 18 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | 654,000 | Chưa bao gồm vật tư y tế |
| 19 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 2,101,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
| 20 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 2,101,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
| 21 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,490,000 | |
| 22 | Nong niệu đạo | 289,000 | |
| 23 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,490,000 | |
| 24 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,490,000 | |
| 25 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,490,000 | |
| 26 | Khâu vết thương thành bụng | 2,358,000 | |
| 27 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 2,077,000 | |
| 28 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 3,118,000 | |
| III | ĐIỆN QUANG | | |
| 29 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 30 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 31 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 32 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 33 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 34 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang Blondeau (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 35 | Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 36 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 37 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 38 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 39 | Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 40 | Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 41 | Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 42 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 43 | Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 44 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 45 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 46 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 146,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 47 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 48 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 51 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 52 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 53 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 54 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 55 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 146,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 56 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 57 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 58 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 59 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 60 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 61 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 62 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 63 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 64 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 65 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 66 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 67 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 68 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 69 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 70 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 71 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 72 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 73 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 74 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 75 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 76 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 77 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 78 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 79 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 80 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 81 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | | |
| Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 121,000 | |
| Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 269,000 | |
| 82 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | 78,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 2 phim) | 117,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| IV | HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | | |
| 83 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 76,000 | |
| 84 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 48,000 | |
| 85 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 48,000 | |
| 86 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 68,000 | |
| 87 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 35,000 | |
| 88 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 15,000 | |
| 89 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 58,000 | |
| 90 | Nghiệm pháp dây thắt | KHÔNG THU TIỀN | KHÔNG THU TIỀN |
| 91 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 48,000 | |
| 92 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 28,000 | |
| 93 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 42,000 | |
| 94 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 47,000 | |
| 95 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 47,000 | |
| 96 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 37,000 | |
| 97 | Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi | 44,000 | |
| V | HÓA SINH | | |
| 98 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 26,000 | |
| 99 | Định lượng Albumin [Máu] | 26,000 | |
| 100 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 101 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 26,000 | |
| 102 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 103 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 104 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 105 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | KHÔNG THU TIỀN | KHÔNG THU TIỀN |
| 106 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 107 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 15,000 | |
| 108 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 19,000 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
| 109 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 32,000 | |
| 110 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 32,000 | |
| 111 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 205,000 | |
| 112 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 65,000 | |
| 113 | Định lượng Creatinin (máu) | 26,000 | |
| 114 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 35,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
| 115 | Định lượng Glucose [Máu] | 26,000 | |
| 116 | Định lượng Globulin [Máu] | 26,000 | |
| 117 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23,000 | |
| 118 | Định lượng HbA1c [Máu] | 121,000 | |
| 119 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 32,000 | |
| 120 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 32,000 | |
| 121 | Định lượng Phospho (máu) | 26,000 | |
| 122 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 26,000 | |
| 123 | Định lượng Sắt [Máu] | 39,000 | |
| 124 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 32,000 | |
| 125 | Định lượng Urê (máu) | 26,000 | |
| 126 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 35,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
| 127 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 52,000 | |
| 128 | Định lượng Amphetamine | 52,000 | |
| 129 | Đo hoạt độ Amylase (niệu) | 45,000 | |
| 130 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 19,000 | |
| 131 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 103,000 | |
| 132 | Định lượng Canxi (niệu) | 30,000 | |
| 133 | Định lượng Creatinin (niệu) | 19,000 | |
| 134 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 32,000 | |
| 135 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 26,000 | |
| 136 | Định lượng Glucose (niệu) | 17,000 | |
| 137 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 52,000 | |
| 138 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 52,000 | |
| 139 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 52,000 | |
| 140 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 52,000 | |
| 141 | Định tính Heroin (test nhanh) | 52,000 | |
| 142 | Định lượng Phospho (niệu) | 24,000 | |
| 143 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 8,000 | |
| 144 | Định tính Porphyrin [niệu] | 64,000 | |
| 145 | Định lượng Protein (niệu) | 17,000 | |
| 146 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 26,000 | |
| 147 | Định lượng Urê (niệu) | 19,000 | |
| 148 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 33,000 | |
| 149 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 27,000 | |
| 150 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 15,000 | |
| 151 | Phản ứng Pandy [dịch] | 10,000 | |
| 152 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 13,000 | |
| 153 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 26,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 154 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 32,000 | |
| 155 | Định lượng Creatinin (dịch) | 26,000 | |
| 156 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 15,000 | |
| 157 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 26,000 | |
| 158 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 10,000 | |
| 159 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 32,000 | |
| 160 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò (Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính) | 6,000 | |
| 161 | Định lượng Urê (dịch) | 26,000 | |